Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chắc chắn


sûr; certain
Một nơi chắc chắn
un endroit sûr
Sự thắng lợi chắc chắn
succès certain
solide
Cái bàn chắc chắn
la table solide
sûrement; à coup sûr; décidément; immanquablement; infailliblement; sans faute; sans conteste; sans contredit
Chắc chắn anh ấy sẽ đến
sûrement il viendra
Chắc chắn là bà ta điên rồi
décidément elle est folle
Chắc chắn là tôi sẽ viết thư cho chị
à coup sûr je vous écrirai
Chắc chắn là việc ấy sẽ xẩy ra
cela arrivera immanquablement
Chắc chắn là tôi sẽ đến
je viendrai sans faute
Nó chắc chắn là học sinh giỏi nhất lớp
il est contredit le meilleur élève de la classe
être certain; être sûr
Tôi chắc chắn là anh ta không có ở nhà
je suis sûr qu' il n' est pas à la maison
chắc chắn rằng
il est certain que



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.