| sûr; certain |
| | Một nơi chắc chắn |
| un endroit sûr |
| | Sự thắng lợi chắc chắn |
| succès certain |
| | solide |
| | Cái bàn chắc chắn |
| la table solide |
| | sûrement; à coup sûr; décidément; immanquablement; infailliblement; sans faute; sans conteste; sans contredit |
| | Chắc chắn anh ấy sẽ đến |
| sûrement il viendra |
| | Chắc chắn là bà ta điên rồi |
| décidément elle est folle |
| | Chắc chắn là tôi sẽ viết thư cho chị |
| à coup sûr je vous écrirai |
| | Chắc chắn là việc ấy sẽ xẩy ra |
| cela arrivera immanquablement |
| | Chắc chắn là tôi sẽ đến |
| je viendrai sans faute |
| | Nó chắc chắn là học sinh giỏi nhất lớp |
| il est contredit le meilleur élève de la classe |
| | être certain; être sûr |
| | Tôi chắc chắn là anh ta không có ở nhà |
| je suis sûr qu' il n' est pas à la maison |
| | chắc chắn rằng |
| | il est certain que |